Có 2 kết quả:
自強不息 zì qiáng bù xī ㄗˋ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧ • 自强不息 zì qiáng bù xī ㄗˋ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strive unremittingly
(2) self-improvement
(2) self-improvement
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strive unremittingly
(2) self-improvement
(2) self-improvement
Bình luận 0